Có 2 kết quả:
社論 shè lùn ㄕㄜˋ ㄌㄨㄣˋ • 社论 shè lùn ㄕㄜˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) editorial (in a newspaper)
(2) CL:篇[pian1]
(2) CL:篇[pian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) editorial (in a newspaper)
(2) CL:篇[pian1]
(2) CL:篇[pian1]
Bình luận 0